Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réapprovisionnement
|
danh từ giống đực
sự cung cấp thêm lương thực; sự cung cấp thêm, sự tiếp tế thêm
sự trữ thêm, sự mua thêm (lương thực...)