Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réalisateur
|
tính từ
thực hiện, thi hành
danh từ giống đực
người thực hiện
(điện ảnh) người dựng phim
người dựng chương trình (truyền hình)