Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réactualiser
|
ngoại động từ
hiện đại hoá
hiện đại hoá phương pháp làm việc
(triết học) thực tại hoá