Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réabonner
|
ngoại động từ
tiếp tục đặt mua cho; tiếp tục thuê bao cho