Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
péremption
|
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự huỷ bỏ (vì quá hạn)
( Date de péremption ) : Hạn sử dụng (sau thời hạn này một sản phẩm không được cho phép xử dụng hay tiêu thụ nữa)