Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pâté
|
danh từ giống đực
pa tê
bánh pa tê
vết mực (rơi trên giấy)
(ngành in) bát chữ xếp lẫn
bánh cát (cát ẩm dồn thành bánh để chơi của trẻ con) (cũng pâté de sable )
khối nhà, chòm nhà