Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
présidence
|
danh từ giống cái
chức chủ tịch, chức chủ toạ, chức hội trưởng, chức tổng thống; nhiệm kỳ chủ tịch, nhiệm kỳ tổng thống; phủ chủ tịch, dinh tổng thống
chức chủ toạ một hội nghị
sự chủ toạ
sự chủ toạ buổi họp
(sử học) tỉnh ( Ấn Độ)
tỉnh Bom-bay