Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
prytane
|
danh từ giống đực
(sử học) trưởng thành quốc (cổ Hy Lạp)
nghị viện nguyên lão ( A-ten)