Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
proportionnaliste
|
tính từ
(chính trị) chủ trương bầu chia (theo) tỉ lệ
danh từ
(chính trị) người chủ trương bầu chia (theo) tỉ lệ