Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
promenoir
|
danh từ giống đực
hiên dạo chơi
(sân khấu) chỗ khán giả đứng xem