Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
prolongement
|
danh từ giống đực
sự kéo dài; phần kéo dài, đoạn kéo dài
sự kéo dài một đường phố
(nghĩa bóng) hậu quả
hậu quả một việc
phản nghĩa Contraction , raccourcissement