Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
proéminence
|
danh từ giống cái
sự nhô lên, sự lồi lên
chỗ nhô lên, chỗ lồi lên