Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
prévoyante
|
tính từ giống cái
biết lo xa
phòng xa
biện pháp phòng xa
phản nghĩa Imprévoyante , insouciante .