Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
prérégler
|
ngoại động từ
(kỹ thuật) thực hiện sự chọn trước (của máy, của mạch điện)