Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
préparateur
|
danh từ giống đực
điều chế viên
điều chế viên phòng thí nghiệm
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) người chuẩn bị
những người chuẩn bị một cuộc cách mạng