Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
prébendier
|
danh từ giống đực
(tôn giáo) tu sĩ được hưởng bổng lộc
(nghĩa bóng) người có nhiều bổng lộc