Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pourvoyeur
|
danh từ giống đực
người chi cấp, người cung ứng
(quân sự) quân tiếp đạn