Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pourchasseur
|
danh từ giống đực
người tầm nã, người truy nã, kẻ theo đuổi
kẻ theo đuổi của hồi môn, kẻ đào mỏ