Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pouacre
|
tính từ
(thân cũ) bẩn thỉu như ma lem
keo bẩn
danh từ
(thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) người bẩn thỉu người như ma lem
người keo bẩn