Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
positivité
|
danh từ giống cái
(triết học) tính thực chứng
(vật lý học; toán học) tính dương