Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
positionner
|
ngoại động từ
định toạ độ địa lý (của một tàu biển...)
(kinh tế) tính toán tình hình tài khoản