Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
porte-drapeau
|
danh từ giống đực
sĩ quan cầm cờ (của một trung đoàn)
(nghĩa bóng) người giương cao ngọn cờ, lãnh tụ