Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
poncho
|
danh từ giống đực
chăn choàng (khoét lỗ ở giữa để chui đầu, ở Nam Mỹ)