Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pommette
|
danh từ giống cái
gò má
trang trí hình quả táo (ở huy hiệu)
(nông nghiệp) cái cời quả