Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
polariseur
|
tính từ
(vật lý học) phân cực
lăng kính phân cực
danh từ giống đực
(vật lý học) kính phân cực; máy phân cực