Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
poinçonnement
|
danh từ giống đực
sự đóng dấu bảo đảm (vào đồ vàng bạc...)
(kỹ thuật) sự đột lỗ
sự bấm lỗ (vé xe lửa...)