Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
plisser
|
ngoại động từ
xếp nếp
xếp nếp cái váy
làm nhàu
ngủ làm nhàu quần áo
(làm) nhăn
nhăn trán
nheo mắt
(địa lý; địa chất) (làm) uốn nếp
nội động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) có xếp nếp
áo có xếp nếp đẹp