Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pleurnicherie
|
danh từ giống cái
thói khóc hờ; thói khóc nhè
thói than vãn; lời than vãn