Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
planage
|
danh từ giống đực
sự làm bằng, sự bào phẳng (tấm ván...)
sự đàn phẳng (tấm tôn...)
như pelanage