Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
plâtrer
|
ngoại động từ
trát thạch cao
trát thạch cao bức một tường
(nông nghiệp) bón thạch cao
bón thạch cao một cánh đồng cỏ
gia thạch cao
gia thạch cao vào rượu nho
(y học) bó thạch cao
bó thạch cao một cẳng chân
(thân mật) đánh bự phấn
đánh phấn bự mặt
(từ cũ, nghĩa cũ) che giấu
che giấu khuyết điểm