Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pissée
|
danh từ giống cái
(thô tục) bãi đái (lượng đái mỗi lần)
mưa to