Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pirouette
|
danh từ giống cái
vòng xoay tròn (xoay mình một vòng trên một chân kiễng lên)
(nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến đột ngột
sự thay đổi ý kiến đột ngột của anh ta không làm ai ngạc nhiên
(từ cũ, nghĩa cũ) con quay
(thân mật) nói đùa để đánh trống lảng