Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
piqueuse
|
danh từ giống cái
thợ máy da mũ (để làm giày)
thợ châm lỗ (tấm bìa để dệt vải)