Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
piquage
|
danh từ giống đực
(ngành dệt) sự châm lỗ (tấm bìa để dệt vải)
sự khâu máy, sự đột