Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pipette
|
danh từ giống cái
(hoá học) pipet; ống nhỏ, dùng trong phòng thí nghiệm để lấy ra một thể tích chất lỏng