Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pica
|
danh từ giống đực
(y học, (thú y học)) chứng ăn bậy bạ
(ngành in) pica