Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
persécuté
|
danh từ giống đực
người bị truy hại
(y học) người mắc hoang tưởng bị truy hại