Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
perméamètre
|
danh từ giống đực
thấm kế (đo độ thấm nước của đất; độ thấm từ của đất, thép...)