Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
perforé
|
tính từ
thủng
ruột thủng
đục lỗ
thẻ đục lỗ