Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pentédécagone
|
danh từ giống đực
(toán học) hình mười lăm cạnh
tính từ
(toán học) (có) mười lăm cạnh