Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pendillon
|
danh từ giống đực
quả lắc (ở đồng hồ)
(sân khấu) cánh gà
viên tòn ten