Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pelta
|
danh từ giống cái
(sử học) cái khiên hình liềm (cổ Hy Lạp)
danh từ giống đực
thuỷ thủ tàu đánh cá moruy
( nghiã xấu) thuỷ thủ tồi