Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
patrouiller
|
nội động từ
đi tuần tra
(từ cũ; nghĩa cũ) như patauger
lội bì bõm trong bùn
ngoại động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) vày vò
vày vò thịt thà