Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pareau
|
danh từ giống đực
nồi nấu lại xi
( số nhiều, hàng hải) đá chì (cột vào mép lưới)