Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
papillotant
|
tính từ
làm loá mắt; làm mỏi mắt
ánh sáng làm mỏi mắt
hấp háy (mắt)