Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pétarade
|
danh từ giống cái
tràng rắm (của ngựa khi đá hậu)
tràng tiếng nổ