Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pétaradant
|
tính từ
nổ thành tràng, nổ liên hồi
những chiếc xe mô-tô nổ liên hồi