Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
périodicité
|
danh từ giống cái
tính chu kỳ, tính tuần hoàn
tính chu kỳ của một bệnh
tính định kỳ