Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pénicillé
|
tính từ
(giải phẫu) (có) hình bút lông, (có) hình chổi
mạch hình bút lông