Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ouvreur
|
danh từ giống đực
(ngành dệt) thợ gia công tơ sống
người ra lá bài đầu tiên
người xướng tiền đặt đầu tiên